Có 2 kết quả:
火烧火燎 huǒ shāo huǒ liáo ㄏㄨㄛˇ ㄕㄠ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄧㄠˊ • 火燒火燎 huǒ shāo huǒ liáo ㄏㄨㄛˇ ㄕㄠ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄧㄠˊ
huǒ shāo huǒ liáo ㄏㄨㄛˇ ㄕㄠ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) restless with anxiety
(2) unbearably hot and anxious
(2) unbearably hot and anxious
Bình luận 0
huǒ shāo huǒ liáo ㄏㄨㄛˇ ㄕㄠ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) restless with anxiety
(2) unbearably hot and anxious
(2) unbearably hot and anxious
Bình luận 0